DL-1310 -1613-2014 龙门加工中心
TRUNG TÂM GIA CÔNG DẠNG CỔNG DL-1310 DL-1613-2014
应用行业 Ngành nghề ứng dụng
通用于:五金、模具、汽车、通信、医疗器材、航空…等加工
Thường được sử dụng cho: gia công ngũ kim, khuôn mẫu, ô tô, thiết bị thông tin, thiết bị y tế, hàng không, v.v.
2 . 技术参数 Thông số kỹ thuật
序号
STT |
项目
Hạng mục |
-1310标准参数
Thông số tiêu chuẩn -1310 |
1613标准参数
Thông số tiêu chuẩn 1613 |
2014标准参数
Thông số tiêu chuẩn 2014 |
1 | 控制器Bộ điều khiển | MITSUBISHI FANUC | MITSUBISHI FANUC | MITSUBISHI FANUC |
2 | XYZ轴行程Hành trình trục XYZ | 1300*1000*520 | 700*1380*560 | 2000*1400*600 |
3 | 主轴鼻端至工作台距离Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn thao tác | 120-620mm | 120-700 | 120-750 |
4 | 主轴样式Kiểu trục chính | BT40 | BT40 | BT40 |
5 | 主轴传动方式 Phương thức truyền động trục chính | 皮带式/直连式Dây đai/ trực tiếp | 皮带式/直连式Dây đai/ trực tiếp | 皮带式/直连式Dây đai/ trực tiếp |
6 | 主轴转速 Chuyển tốc trục chính | 8000/12000 | 8000/12000 | 8000/12000 |
7 | 主轴马达 Mô tơ trục chính | 7.5/11 | 7.5/11 | 11/15 |
8 | X/Y/Z轴快速进给Tốc độ trục X/Y/Z cung cấp | 12/12/10M/min | 12/12/10M/min | 12/12/10M/min |
9 | 切削进给速度 Tốc độ cắt cung cấp | 1-10.00M/min | 1-10.00M/min | 1-10.00M/min |
10 | xyz定位精度Độ chính xác định vị xyz | ±0.01mm | ±0.01mm | ±0.01mm |
11 | xyz重复定位精度Độ chính xác định vị lặp lại xyz | ±0.005/300mm | ±0.005/300mm | ±0.005/300mm |
12 | 三轴传动方式 Phương thức chuyển động ba trục | 直驱式Truyền động trực tiếp | 直驱式Truyền động trực tiếp | 直驱式Truyền động trực tiếp |
13 | 工作台尺寸Kích thước bàn thao tác (mm) | 1300*1000 | 1700*1100 | 1700*1100 |
14 | T型槽(宽×槽数) Khe hình chữ T (chiều rộng × số khe) | 18*7 | 18*7 | 18*7 |
15 | 自动换刀形式 Phương thức chuyển dao tự động | 夹臂式Tay kẹp | 夹臂式Tay kẹp | 夹臂式Tay kẹp |
16 | 自动换刀数量 Số lượng chuyển dao tự động (pcs) | 24 | 24 | 24 |
17 | 气压需求 Khí áp yêu cầu (kg) | 6 | 6 | 6 |
18 | 电力需求 Điện áp yêu cầu (kva) | 25 | 25 | 25 |
19 | 机器最大重量 Trọng lượng máy lớn nhất (kg) | 7500 | 13000 | 16000 |
20 | 机械尺寸(长x宽x高) Kích thước máy ( dài * rộng* cao) (mm) | 3300*2600*2800 | 5000*3300*3300 | 5500*3500*3400 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.