Máy xung CNC dòng MHN – MHN 430, MHN 540, MHN850
日本NSK轴承Vòng bi NSK Nhật Bản
德国R+W联轴器Khớp nối R+W của Đức
台湾PMI和HIWIN丝杆 Thanh vít PMI và HIWIN Đài Loan
德国力士乐导轨Ray dẫn hướng Rexroth của Đức
松下马达 Mô tơ Panasonic
MHN系列机床/MHN series machine tools / Máy xung CNC dòng MHN
主机数控轴的传动部分均选用松下交滚伺服驱动控制方式,三轴丝杆与电机均采用 直接连接方式,提高放电加工伺服的响应和灵敏度。
Bộ phận truyền động của trục CNC của máy chủ áp dụng phương pháp điều khiển truyền động servo cuộn chéo của Panasonic, động cơ và vít ba trục được kết nối trực tiếp để nâng cao phản ứng và độ nhạy của servo gia công phóng điện.
放电系统全面采用先进放电脉冲控制技术和放电能量优化管理策略,可实现损工小、速度快、光洁度均匀的放电加工,广泛应用于压铸、家电、汽车、医疗等中大 型模具行业。
Hệ thống phóng điện sử dụng hoàn toàn công nghệ điều khiển xung xả tiên tiến và chiến lược quản lý tối ưu hóa năng lượng phóng điện, có thể đạt được quá trình gia công phóng điện với tổn thất nhỏ, tốc độ nhanh và bề mặt mịn đồng đều, được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp khuôn mẫu vừa và lớn như đúc khuôn, thiết bị gia dụng , ô tô và y tế…
MHN技术参数/MHN technical parameters/ Thông số kỹ thuật của MHN
项目 Hạng mục | 单位
Đơn vị |
MHN430 | MHN540 | MHN850 |
工作台尺寸(长×宽)
Kích thước bàn làm việc ( dài * rộng) |
mm | 700×400 | 850×500 | 1050×600 |
加工液槽内部尺寸(长×宽×高)
Kích thước bên trong của thùng chứa chất lỏng gia công (dài × rộng × cao) |
mm | 1130×710×450 | 1370×810×450 | 1800×1100×600 |
X、Y、Z轴行程Hành trình trục X,Y,X | mm | 400×300×300 | 500×400×300 | 800×500×400 |
最大电极重量Trọng lượng điện cực tối đa | kg | 120 | 150 | 200 |
最大工件重量Trọng lượng phôi tối đa | kg | 1500 | 1800 | 3000 |
工作台面到电极板的最大最小距离
Khoảng cách tối thiểu tối đa từ mặt bàn làm việc đến tấm điện cực |
mm | 310-610 | 440-740 | 560-960 |
定位精度(JB标准)
Độ chính xác định vị ( tiêu chuẩn JB) |
6µm/任意300mm
6µm/tùy ý 300mm |
6µm/任意 300mm
6µm/tùy ý 300mm |
6µm/任意 300mm
6µm/tùy ý 300mm |
|
重复定位精度(JB标准)
Độ chính xác định vị lặp lại ( tiêu chuẩn JB) |
3µm | 3µm | 3µm | |
外形型尺寸(长×宽×高)
Kích thước ngoài ( Dài * rộng * cao) |
mm | 2050×2530×2400 | 2300×2700×2650 | 2820×3050×2860 |
机床重量(不含数控电源)
Trọng lượng máy ( không bao gồm nguồn cnc) |
kg | 1800 | 2500 | 4500 |
加工液过滤方式
Phương thức lọc dung dịch gia công |
交换式纸芯过滤器
Bộ lọc lõi giấy có thể thay mới |
|||
数控脉冲电源位置Vị trí nguồn xung cnc | A50 | A50 | A50 | |
最大加工电流Dòng điện gia công tối đa | A | 50 | 50 | 50 |
总输入功率Tổng công suất đầu vào | kva | 9 | 9 | 9 |
输入电源Nguồn điện vào | raum | 380V(国内-china) 380V( Trung Quốc) | ||
最佳表面粗糙度Độ nhám bề mặt tốt nhất | mm/min | 小于ra0.1µm Nhỏ hơn ra0.1µm
|
||
最小电极损耗Tiêu hao điện cực tối thiểu | 0.1% | |||
最高生产率Năng suất cao nhất | 铜打钢500mm³/min 石墨打钢1030mm³/min
Đồng đánh thép: 500 mm³/phút, than chì đánh thép 1030mm³/phút |
|||
标准工艺Công nghệ tiêu chuẩn | 铜/钢、微细铜/钢、石墨/钢、铜钨钢、微细铜钨/钢、铜/钢、 铜钨硬质合金、铜/铝、石墨/耐热合金、石墨/钛、铜/钢
Đồng/ thép, đồng mịn/ thép, than chì/ thép, thép vonfram đồng, đồng vonfram mịn /thép, đồng/thép, hợp kim vonfram đồng cứng, đồng/nhôm, than chì/ hợp kim chịu nhiệt, than chì/titan, đồng/thép. |
|||
插补方式
Phương thức chèn bù |
直线,圆弧,螺旋线
Đường thẳng, vòng cung, đường xoắn ốc |
|||
各轴补偿
Bù mỗi trục |
各轴分别进行步距误差补偿、间隙补偿
Mỗi trục lần lượt bù lỗi khoảng cách bước, bù chỗ hở |
|||
最大控制轴数
Số trục kiểm soát tối đa |
三轴三联动(标配)四轴四联动(选配)
Liên kết ba trục (tiêu chuẩn) Liên kết bốn trục (tùy chọn) |
|||
各轴分辨率Độ phân giải mỗi trục | μm | 0.4 | ||
最小驱动单位
Đơn vị truyền động tối thiểu |
μm | 0.1 | ||
输入方式Phương thức nhập | 触摸屏、U盘、RS-232 Màn hình cảm ứng, USB, RS-232 | |||
显示方式Phương thức hiển thị | 15液晶屏(TFT-LCD) màn hình tinh thể lỏng 15 inch (TFT-LCD) | |||
手控盒Hộp điều khiển bằng tay | 标准点动(多级切换) Chuyển động tiêu chuẩn ( chuyển đổi nhiều cấp) | |||
位置指令方式
Phương thức chỉ lệnh vị trí |
绝对增量兼用Tuyệt đối kết hợp tăng dần |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.