自动火花机 Máy EDM tự động CNC450
Automatic spark machine
CNC-450自动火花机 Máy EDM tự động CNC-450
技术参数/technical parameter/ Thông số kỹ thuật
项目 Hạng mục | 单位
ĐVT |
CNC450 |
X轴行程 Hành trình trục X | mm | 450 |
Y轴行程 Hành trình trục Y | mm | 350 |
Z轴行程 Hành trình trục Z | mm | 220 |
机头行程 Hành trình đầu máy | mm | 250 |
主轴与工作台面最大距离
Khoảng cách tối đa của máy chủ và mặt bàn làm việc |
mm | 480 |
工作油槽尺寸Kích thước thùng dầu làm việc | mm | 1300×720×450 |
工作台规格Quy cách bàn làm việc | mm | 750×420 |
最大电极重量Trọng lượng điện cực tối đa | kg | 120 |
最大工作重量 Trọng lượng làm việc tối đa | kg | 1200 |
机械重量Trọng lượng máy | kg | 1900 |
外观尺寸Kích thước ngoại quan | mm | 1650×1600×2300 |
过滤箱容积Dung tích thùng lọc | liter | 400 |
过滤箱净重Trọng lương tịnh của thùng lọc (kg) | kg | 150 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.