MHA35, MHA40, MHA45
MHA系列机床/MHA series machine tools / Máy cnc dòng MHA
主机滚珠丝杆、导轨、轴承等关键部件选用国际一流品牌的优质产品,保证机床长期使用的精度和稳定性。数控轴采用松下交流伺服系统和高精度滚珠丝杆刚性连接,减少传动误差,电器进行步距补偿和间隙补偿,保证运动轴的位置精度。
Các bộ phận chính như vít bi, ray dẫn hướng, vòng bi của máy chính được làm bằng sản phẩm chất lượng cao đến từ các thương hiệu hàng đầu thế giới nhằm đảm bảo độ chính xác và ổn định lâu dài của máy. Trục điều khiển số được trang bị hệ thống servo AC của Panasonic và kết nối vít bi chính xác cao để giảm thiểu sai số truyền động. Bộ điều khiển điện tử thực hiện bù bước và bù hở để đảm bảo độ chính xác vị trí của trục chuyển động.
放电系统配备了丰富的工艺数据库,多种电极和工件的组合方式,特别针对一些特殊材料的加工,为用户提供更大的选择空间,广泛应用于接插件、硬质合金、钛合金、塑胶模具、压铸模具、硅橡胶模具等行业。
Hệ thống phóng điện được trang bị kho dữ liệu công nghệ phong phú, có nhiều phương thức kết hợp giữa điện cực và phôi, đặc biệt là để gia công một số loại vật liệu đặc biệt, mang đến cho người dùng nhiều sự lựa chọn hơn, được sử dụng rộng rãi trong các đầu nối, hợp kim cứng, hợp kim titan, khuôn nhựa, khuôn đúc, khuôn cao su silicon và các ngành công nghiệp khác.
MHA技术参数/MHA technical parameters/ Thông số kỹ thuật của MHA
项目
Hạng mục |
单位
Đvt |
MHA35 | MHA40 | MHA45 | |||
工作台尺寸(长×宽)
Kích thước bàn làm việc ( dài * rộng) |
mm | 600×400 | 700×400 | 700×400 | |||
加工液槽内部尺寸(长×宽×高)
Kích thước bên trong của thùng dầu gia công (dài × rộng × cao) |
mm | 1000×600×400 | 1050×660×400 | 1050×660×450 | |||
X、Y、Z轴行程Hành trình trục X,Y,Z | mm | 350×250×270 | 400×300×300 | 450×350×300 | |||
最大电极重量
Trọng lượng điện cực tối đa |
kg | 50 | 50 | 50 | |||
最大工件重量
Trọng lượng phôi tối đa |
kg | 600 | 700 | 700 | |||
工作台面到电极板的最大最小距离Khoảng cách tối thiểu tối đa từ mặt bàn làm việc đến tấm điện cực | mm | 330-660 | 300-660 | 300-660 | |||
定位精度(JB标准)
Độ chính xác định vị ( tiêu chuẩn JB) |
5µm/任意 300mm
5µm/tùy ý 300mm |
5µm/任意 300mm
5µm/tùy ý 300mm |
5µm/任意 300mm
5µm/tùy ý 300mm |
||||
重复定位精度(JB标准) Độ chính xác định vị lặp lại ( tiêu chuẩn JB) | 2µm | 2µm | 2µm | ||||
外形型尺寸(长×宽×高) Kích thước ngoài ( Dài * rộng * cao) | mm | 2150×2650×2300 | 2300×2700×2300 | 2400×2700×2400 | |||
机床重量(不含数控电源) Trọng lượng máy ( không bao gồm nguồn cnc) | kg | 3200 | 3500 | 3600 | |||
储液箱容积 Dung tích thùng chứa dung dịch | L | 600 | 600 | 700 | |||
加工液过滤方式
Phương thức lọc dung dịch gia công |
交换式纸芯过滤器
Bộ lọc lõi giấy có thể thay mới |
||||||
数控脉冲电源位置Vị trí nguồn xung cnc | A50 | A50 | A50 | ||||
最大加工电流Dòng điện gia công tối đa | A | 50 | 50 | 50 | |||
总输入功率
Tổng công suất đầu vào |
kva | 9 | 9 | 9 | |||
输入电源Nguồn điện vào | raum | 380V(国内-china)
380V( Trung Quốc) |
|||||
最佳表面粗糙度Độ nhám bề mặt tốt nhất | mm/min | 小于ra0.1µm
Nhỏ hơn ra0.1µm |
|||||
最小电极损耗Tiêu hao điện cực tối thiểu | 0.1% | ||||||
最高生产率Năng suất cao nhất | 铜打钢500mm³/min 石墨打钢1030mm³/min
Đồng,thép: 500 mm³/phút/ Than chì: 1030mm³/phút |
||||||
标准工艺
Công nghệ tiêu chuẩn |
铜/钢、微细铜/钢、石墨/钢、铜钨钢、微细铜钨/钢、铜/钢、 铜钨硬质合金、铜/铝、石墨/耐热合金、石墨/钛、铜/钢
Đồng/ thép, đồng mịn/ thép, than chì/ thép, thép vonfram đồng, đồng vonfram mịn /thép, đồng/thép, hợp kim vonfram đồng cứng, đồng/nhôm, than chì/ hợp kim chịu nhiệt, than chì/titan, đồng/thép. |
||||||
插补方式
Phương thức chèn bù |
直线,圆弧,螺旋线
Đường thẳng, vòng cung, đường xoắn ốc |
||||||
各轴补偿
Bù mỗi trục |
各轴分别进行步距误差补偿、间隙补偿
Mỗi trục lần lượt bù lỗi khoảng cách bước, bù chỗ hở |
||||||
最大控制轴数
Số trục kiểm soát tối đa |
三轴三联动(标配)四轴四联动(选配)
Liên kết ba trục (tiêu chuẩn) Liên kết bốn trục (tùy chọn) |
||||||
各轴分辨率Độ phân giải mỗi trục | μm | 0.4 | |||||
最小驱动单位
Đơn vị truyền động tối thiểu |
μm | 0.1 | |||||
输入方式Phương thức nhập | 触摸屏、U盘、RS-232 Màn hình cảm ứng, USB, RS-232 | ||||||
显示方式Phương thức hiển thị | 15液晶屏(TFT-LCD)
Màn hình tinh thể lỏng 15 inch (TFT-LCD) |
||||||
手控盒
Hộp điều khiển bằng tay |
标准点动(多级切换)
Chuyển động tiêu chuẩn ( chuyển đổi nhiều cấp) |
||||||
位置指令方式
Phương thức chỉ lệnh vị trí |
绝对增量兼用
Tuyệt đối kết hợp tăng dần |
||||||
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.