DL-T6钻攻机
Máy khoan DL-T6
2 . 技术参数 Thông số kỹ thuật
序号 STT | 项目 Hạng mục | 标准参数 Thông số tiêu chuẩn |
1 | 控制器Bộ điều khiển | MITSUBISHI FANUC |
2 | XYZ轴行程Hành trình trục XYZ | 600*400*300 |
3 | 主轴鼻端至工作台距离Khoảng cách từ mũi trục chính đến bàn thao tác | 200-600mm |
4 | 主轴样式Kiểu trục chính | BT30 |
5 | 主轴传动方式 Phương thức truyền động trục chính | 直接式 Trực tiếp |
6 | 主轴转速 Chuyển tốc trục chính | 18000 |
7 | 主轴马达 Mô tơ trục chính | 5.5 |
8 | X/Y/Z轴快速进给Tốc độ trục X/Y/Z cung cấp | 48/48/48M/min |
9 | 切削进给速度 Tốc độ cắt cung cấp | 1-10.00M/min |
10 | xyz定位精度Độ chính xác định vị xyz | ±0.01mm |
11 | xyz重复定位精度Độ chính xác định vị lặp lại xyz | ±0.005/300mm |
12 | 三轴传动方式 Phương thức chuyển động ba trục | 直驱式Truyền động trực tiếp |
13 | 工作台尺寸Kích thước bàn thao tác (mm) | 650*400 |
14 | T型槽(宽×槽数) Khe hình chữ T (chiều rộng × số khe) | 18*3 |
15 | 自动换刀形式 Phương thức chuyển dao tự động | 夹臂式 Tay kẹp |
16 | 自动换刀数量 Số lượng chuyển dao tự động (pcs) | 16 |
17 | 气压需求 Khí áp yêu cầu (kg) | 6 |
18 | 电力需求 Điện áp yêu cầu (kva) | 15 |
19 | 机器最大重量 Trọng lượng máy lớn nhất (kg) | 3100 |
20 | 机械尺寸(长x宽x高) Kích thước máy ( dài * rộng* cao) (mm) | 1600*2100*2900 |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.