Máy xung cơ dòng ZNC 450,540.650
技术参数/technical parameter/ Thông số kỹ thuật
| 项目
Hạng mục |
单位
Đvt |
ZNC450 | ZNC540 | ZNC650 |
| X轴行程 Hành trình trục X | mm | 450 | 500 | 600 |
| Y轴行程 Hành trình trục Y | mm | 350 | 400 | 500 |
| Z轴行程 Hành trình trục Z | mm | 200 | 200 | 250 |
| 机头行程Hành trình đầu máy | mm | 280 | 380 | 400 |
| 电极头至工作台面距离
Khoảng cách từ đầu điện cực đến mặt bàn làm việc |
mm | 480 | 580 | 850 |
| 工作油槽尺寸
Kích thước thùng dầu làm việc |
mm | 1130×710×450 | 1300×720×475 | 1650×1100×630 |
| 工作台规格
Quy cách bàn làm việc |
mm | 750×420 | 850×450 | 1050*600 |
| 最大电极重量
Trọng lượng điện cực tối đa |
kg | 120 | 150 | 200 |
| 最大工作重量
Trọng lượng làm việc tối đa |
kg | 1100 | 1500 | 2000 |
| 机械重量
Trọng lượng máy |
kg | 1600 | 1740 | 2950 |
| 外观尺寸
Kích thước máy |
mm | 1500×1520×2250 | 1750×1700×2350 | 2000×1710×2460 |
| 过滤箱容积 Dung tích thùng lọc | liter | 400 | 460 | 980 |
| 过滤箱净重
Trọng lương tịnh của thùng lọc (kg) |
kg | 150 | 180 | 300 |




评论
还没有评论。